Các BMW 7 Series khác
BMW 735i M Sport 2024
BMW 735i Pure Excellence
Chi tiết
BMW 740i Pure Excellence 2024 là một trong những mẫu xe sang trọng và đẳng cấp nhất của BMW. Với thiết kế sang trọng và hiện đại, chiếc xe này mang lại cho người lái cảm giác thoải mái và đẳng cấp.
Được giới thiệu vào năm 2023, dòng xe BMW 740i Pure Excellence mang đến cho người dùng sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và hiệu năng vượt trội. Hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm nổi bật của chiếc xe này.
BMW 740i dòng sedan hạng sang cao cấp
Thông số kỹ thuật BMW 740i Pure Excellence
Thông số | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.391 x 1.950 x 1.544 mm | ||||
Chiều dài cơ sở | 3.215 mm | ||||
Trọng lượng không tải | 2.075 kg | 2.075 kg | 2.090 kg | ||
Hệ thống treo trước/sau | Khí nén hai cầu thích ứng | ||||
La-zăng | 21 inch (kiểu 908 M Bicolour) | 20 inch (kiểu 905 Bicolour) | 20 inch (kiểu 906 Bicolour 3D) |
Thông số | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence | ||
Gói trang bị M Sport | Có | Không | |||
Gói ngoại thất Pure Excellence | Không | Có | |||
Cụm đèn trước | LED thích ứng | ||||
Đèn chiếu gần | LED | ||||
Đèn chiếu xa | LED | ||||
Đèn LED ban ngày | Pha lê Iconic Glow | ||||
Đèn pha tự động | Có | ||||
Cụm đèn sau | LED | ||||
Gương gập điện | Có | ||||
Gương chỉnh điện | Có | ||||
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||||
Gương chống chói tự động | Có | ||||
Sấy gương | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Có | ||||
Đóng mở cốp điện | Có | ||||
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có | ||||
Cửa hít | Có | ||||
Viền ngoại thất Shadowline M đen bóng | Có | Không | Không | ||
Ăng ten | Vây cá | ||||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||||
Hệ thống đánh lái bánh sau | Có | ||||
Cửa đóng/mở điện | Không |
Ngoại thất
Bước sang vòng đời mới, BMW 740i Pure Excellence 2024 sở hữu kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 5.391 x 1.950 x 1.544 mm. So với thế hệ cũ, dài hơn 131 mm, rộng hơn 48 mm và cao hơn 65 mm.
Ngoại thất thiết kế sang trọng
BMW 740i có thiết kế mũi xe được nâng cao hơn 50 mm. Trang bị lưới tản nhiệt hình quả thận có kích thước lớn hơn trước 40%. Đường kính Logo BMW trên nắp ca-pô tăng thêm từ 82 lên 95 mm.
Lưới tản nhiệt hình quả thận
Cụm đèn trước BMW 740i Pure Excellence theo công nghệ BMW Laserlight cho tầm chiếu xa tối đa lên tới 560m, đồng thời hỗ trợ tự động điều chỉnh dải sáng đèn pha. Cụm đèn pha của xe gây ấn tượng với dải đèn màu xanh nằm ẩn bên trong giúp tăng thêm sự sang trọng cho xe.
Cụm đèn pha của xe gây ấn tượng
Khe hút gió lớn của xe được đặt dưới cản trước, kết hợp với đường viền mạ crôm sáng tạo hình chữ L bắt mắt. Thiết kế khe thoát gió bánh trước vuông vức, trang bị la-zăng đa chấu chất liệu hợp kim có kích thước 20 inch mạ chrome.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn rẽ báo
La-zăng đa chấu chất liệu hợp kim
BMW 740i Pure Excellence 2024 sở hữu thiết kế ngoại thất đậm chất sang trọng và quý phái. Hãng xe Đức đã đưa vào đây những đường nét sắc sảo, tinh tế, cùng với lưới tản nhiệt đặc trưng kiểu "kidney grille" rộng hơn, cụm đèn pha LED mạnh mẽ và hệ thống đèn hậu OLED hiện đại.
Thân xe thiết kế sang trọng
Ở phần đuôi xe sử dụng đèn hậu 3D hình chữ L được chế tác tinh xảo hơn và sắc mỏng hơn phiên bản xe hiện tại đến 35 mm.
Đèn hậu 3D hình chữ L
Kiểu thiết kế dải đèn LED mỏng sắc sảo (chỉ 6 mm) căng ngang giữa 2 cụm đèn hậu giúp đuôi xe thêm phần sang trọng và làm tăng thêm ấn tượng về chiều rộng của xe. 740i sử dụng viền cản sau và chụp ống xả trên được mạ chrome sáng bóng.
Đuôi xe thiết kế sang trọng
Chụp ống xả trên được mạ chrome sáng bóng
Thông số | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence | ||
Gói trang bị M Sport | Có | Không | |||
Gói ngoại thất Pure Excellence | Không | Có | |||
Cụm đèn trước | LED thích ứng | ||||
Đèn chiếu gần | LED | ||||
Đèn chiếu xa | LED | ||||
Đèn LED ban ngày | Pha lê Iconic Glow | ||||
Đèn pha tự động | Có | ||||
Cụm đèn sau | LED | ||||
Gương gập điện | Có | ||||
Gương chỉnh điện | Có | ||||
Gương tích hợp xi nhan | Có | ||||
Gương chống chói tự động | Có | ||||
Sấy gương | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Có | ||||
Đóng mở cốp điện | Có | ||||
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có | ||||
Cửa hít | Có | ||||
Viền ngoại thất Shadowline M đen bóng | Có | Không | Không | ||
Ăng ten | Vây cá | ||||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||||
Hệ thống đánh lái bánh sau | Có | ||||
Cửa đóng/mở điện | Không |
Nội thất
Bên trong cabin, BMW 740i Pure Excellence 2024 trang bị những tiện nghi hàng đầu. Ghế da cao cấp, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins, màn hình giải trí cảm ứng lớn và không gian rộng rãi cho hàng ghế sau là những điểm nhấn của không gian nội thất.
Chiều dài cơ sở của BMW 740i Pure Excellence đạt 3.210 mm lớn nhất nhất phân khúc, tạo điều kiện giúp xe có không gian khoang cabin thoáng đãng và thoải mái ở tất cả vị trí ngồi; đặc biệt là hành khách ở hàng ghế sau.
Không gian thiết kế nội thất sang trọng
Trần xe 740i được bọc Alcantara màu đen Anthracite; ốp bệ cửa bằng nhôm phay cao cấp; phần dưới bảng điều khiển với chỉ khâu tinh tế; gỗ ốp thượng hạng ở 2 bên ghế sau, tay nắm trên trần xe, bệ tì tay phía sau. Điều đặc biệt là tất cả ghế ngồi trên xe đều được bọc da Nappa Exclusive thêu họa tiết kim cương và chỉ khâu màu tương phản.
Ghế ngồi chất liệu da cao cấp
Hệ thống đèn viền nội thất trên 740i cho phép điều chỉnh màu sắc và độ sáng thông qua hệ điều hành iDrive. Ngoài ra, xe còn được trang bị đèn trần, ốp bệ cửa phát sáng và đèn chào mừng Welcome Light Carpet khi lên/xuống xe. Đèn viền tích hợp trên cột B kết hợp với rèm che nắng chỉnh điện cho hàng ghế sau.
Không gian nội thất rộng rãi
740i dùng hệ thống điều hoà loại 4 vùng tự động, các ghế ngồi trên xe hỗ trợ chỉnh điện đa hướng và có thông gió, sưởi ấm cho 4 vị trí ghế và chức năng massage. Đặc biệt, hàng ghế thương gia phía sau còn được trang bị đệm đỡ chân đem lại cảm giác thư thái và tư thế ngồi thoải mái.
Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional được trang bị trên xe bao gồm bảng đồng hồ kỹ thuật số độ phân giải cao kích thước 12,3 inch phía sau tay lái cùng với màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch. Xe còn được trang bị chức năng điều khiển bằng giọng nói kích hoạt bằng câu lệnh “Hey BMW" hay chức năng ra lệnh bằng cử chỉ BMW Gesture Control.
Tay lái bọc da sang trọng
Bảng đồng hồ kỹ thuật số độ phân giải cao
BMW 740i Pure Excellence còn đem đến rất nhiều tinh chỉnh gồm tấm chắn ở hốc bánh xe sau đã được tối ưu nhằm giảm thiểu tiếng ồn từ lốp xe vọng vào khoang nội thất. Kính cách âm, cách nhiệt và phản xạ tia hồng ngoại đặc biệt với độ dày lên tới 5,1 mm mang lại không gian tĩnh lặng khi vận hành ở tốc độ cao.
Hàng ghế sau rộng rãi
Trên chiếc BMW 740i Pure Excellence cũng được trang bị đầy đủ các tiện ích khác nổi bật như:
- Ra lệnh bằng cử chỉ BMW Gesture Control theo các thao tác như vẫy tay, xoay ngón tay…
- Điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control
- Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
- Hệ thống âm thanh vòm Bowers & Wilkins Diamond 16 loa; công suất 1400 watt; âm-li 10 kênh
- Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch
- Núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
- Chức năng hiển thị thông tin trên kính chắn gió (HUD)
- Nắp khoang hành lý đóng/mở điện
- Kính cách âm, cách nhiệt và phản xạ tia hồng ngoại đặc biệt
- Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây
- Hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh nâng cao
- Cửa sổ trời Panorama Sky Lounge với 15000 điểm sáng LED để tạo hiệu ứng ánh sáng
- Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau với 2 màn hình Full HD cảm ứng 10,2 inch cùng đầu đĩa Blu-ray
- Rèm che nắng chỉnh điện ở hàng ghế sau
- Chức năng cửa hít
- Chìa khóa tích hợp màn hình cảm ứng BMW Display Key
Thông số | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence | ||
Loại động cơ | Xăng kết hợp mô-tơ điện, tăng áp | ||||
Số xi-lanh | 6 | ||||
Dung tích xi-lanh | 2.998 cc | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Công suất cực đại | 286 mã lực tại 5.000 - 6.500 vòng/phút | 381 mã lực tại 5.200 - 6.250 vòng/phút | |||
Momen xoắn cực đại | 425 Nm tại 1.600 - 4.500 vòng/phút | 540 Nm tại 1.850 - 5.000 vòng/phút | |||
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic | ||||
Hệ truyền động | Cầu sau | ||||
Đa chế độ lái | 6 chế độ | ||||
0-100 km/h | 6,7 giây | 5,4 giây | |||
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Vận hành
Cụ thể, ở phiên bản BMW 735i chi công suất mạnh 286 mã lực, mô-men xoắn 425Nm và có thể tăng tốc từ 0 - 100 km/h chỉ trong 6,7 giây. Còn ở phiên bản BMW 740i đạt công suất lên tới 381 mã lực, mô - men xoắn 540 Nm và chỉ mất 5,4s để tăng tốc từ 0 - 100 km/h.
Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp Steptronic
Với lợi thế công suất tối đa được gia tăng thêm 14 mã lực giúp xe tăng tốc từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 5,6 giây. BMW 740i sở hữu trọng lượng 1.880 kg, nhẹ hơn rất nhiều so với các đối thủ khác. Đây là kết quả từ cấu trúc vật liệu kết hợp giữa thép cường lực, nhôm và sợi carbon siêu nhẹ siêu cứng tiên tiến nhất. Khung gầm carbon core trên xe gia tăng khả năng bảo vệ an toàn và giúp xe trở nên linh hoạt sắc bén.
An toàn
BMW 740i Pure Excellence 2024 được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, EBD, BA, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo điểm mù, kiểm soát hành trình thông minh hay hệ thống camera 360 độ. Đặc biệt, xe còn tích hợp hệ thống lái tự động mức độ 2, giúp tài xế giảm bớt căng thẳng trong những chuyến đi dài.
Các trang bị an toàn trên BMW 740i Pure Excellence bao gồm:
- Hệ thống túi khí
- Kiểm soát cự ly đỗ xe
- Camera 360
- Chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Kiểm soát phanh khúc cua CBC
- Kiểm soát ổn định DSC
- Kiểm soát lực kéo DTC
- Ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
- Hệ thống giám sát áp suất lốp
Thông số | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence | ||
Chống bó cứng phanh | Có | ||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||||
Khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Cân bằng điện tử | Có | ||||
Hệ thống điều khiển h\ành trình | Có | ||||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | ||||
Hệ thống BMW Active Protection | Có | ||||
Cảm biến trước | Có | ||||
Cảm biến sau | Có | ||||
Camera 360 độ | Có | ||||
Hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus | Có | ||||
Hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant | Có | ||||
Cảnh báo người lái mất tập trung | Có | ||||
Giới hạn tốc độ | Có | ||||
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | ||||
Giám sát áp suất lốp | Có | ||||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có |